Có 3 kết quả:
候任 hòu rèn ㄏㄡˋ ㄖㄣˋ • 后任 hòu rèn ㄏㄡˋ ㄖㄣˋ • 後任 hòu rèn ㄏㄡˋ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
designate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) successor
(2) (attributive) future
(2) (attributive) future
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) successor
(2) (attributive) future
(2) (attributive) future
Bình luận 0